Phiên âm : dōu de zhuǎn.
Hán Việt : đâu đắc chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示各方面關係都好, 任何事情都能應付。如:「公關主任是個兜得轉的人, 什麼事情都能處理!」