VN520


              

兜得轉

Phiên âm : dōu de zhuǎn.

Hán Việt : đâu đắc chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示各方面關係都好, 任何事情都能應付。如:「公關主任是個兜得轉的人, 什麼事情都能處理!」


Xem tất cả...