Phiên âm : dōu dǐ.
Hán Việt : đâu để.
Thuần Việt : lật tẩy; vạch mặt; phơi bày mặt trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lật tẩy; vạch mặt; phơi bày mặt trái(兜底儿)把底细全部揭露出来(多指隐讳的事)tā de shìér quánràng rén dōu le dǐ.việc của nó đều bị mọi người lật tẩy.