Phiên âm : dōu zi.
Hán Việt : đâu tử.
Thuần Việt : túi; cái túi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi; cái túi口袋一类的东西kùdōu zǐtúi quầncáng tre; kiệu tre同''篼子''