VN520


              

兜圈子

Phiên âm : dōu quān zi.

Hán Việt : đâu quyển tử.

Thuần Việt : vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co
绕圈儿
飞机在树林子上空兜了两个圈子就飞走了。
fēijī zài shùlínzǐ shàngkōng dōu le liǎnggè quānzǐ jìu fēi zǒu le。
máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
别跟我兜圈子,有话直截了当地说吧。
bié gēn wǒ dōuquānzi, yǒu huà zhíjiéliǎodāng dì shuō ba.
đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.


Xem tất cả...