Phiên âm : dōu lái dōu qù.
Hán Việt : đâu lai đâu khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繞來繞去。如:「那隻狗在受傷的主人身邊兜來兜去, 硬是不走, 忠心耿耿。」