Phiên âm : ér huáng dì.
Hán Việt : nhân hoàng đế.
Thuần Việt : vua bù nhìn; vua chúa bán nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vua bù nhìn; vua chúa bán nước五代时,石敬瑭勾结契丹,建立后晋,对契丹主自称儿皇帝后来泛指投靠外国,取得统治地位的卖国贼