Phiên âm : ér chá.
Hán Việt : nhân trà.
Thuần Việt : cây nhi trà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây nhi trà常绿乔木,枝上有刺,羽状复叶,花黄色,果实是荚果木材坚硬,黑褐色由儿茶树提取的黑褐色固体,可入药,有止血作用