Phiên âm : ér zi.
Hán Việt : nhân tử.
Thuần Việt : con trai; người con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con trai; người con (dùng đối với cha mẹ)男孩子(对父母而言)tā shì zhōngguó rénmín zhōngshí de érzǐ.anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quố