Phiên âm : ér nǚ.
Hán Việt : nhân nữ.
Thuần Việt : con cái; con cháu; con; những người con.
con cái; con cháu; con; những người con
子女
bà er nǚ fǔyǎng chéngrén.
nuôi nấng con cái trưởng thành.
英雄的中华儿女.
yīngxióng de zhōnghuá érnǚ.
con cháu Trung Hoa anh hùng.
nam nữ; trai gái
男女
儿女情长(多指过分看重爱情).
érnǚ qíng chán