VN520


              

儿戏

Phiên âm : ér xì.

Hán Việt : nhân hí.

Thuần Việt : trò đùa; trò trẻ con; chuyện trẻ con; như trò đùa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trò đùa; trò trẻ con; chuyện trẻ con; như trò đùa của trẻ con (ví với thái độ vô trách nhiệm đối với công việc)
象小孩子那么闹着玩儿,比喻对重要的工作或事情不负责不认真
bùnéng ná gōngzuò rènwù dāng érxì.
không thể xem công việc như trò đùa.


Xem tất cả...