Phiên âm : ér tóng.
Hán Việt : nhân đồng.
Thuần Việt : nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em较幼小的未成年人(年纪比'少年'小)