Phiên âm : ér gē.
Hán Việt : nhân ca.
Thuần Việt : nhạc thiếu nhi; nhạc trẻ em; bài hát cho thiếu nhi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc thiếu nhi; nhạc trẻ em; bài hát cho thiếu nhi; bài hát nhi đồng为儿童创作的适合儿童唱的歌谣