VN520


              

儿皇帝

Phiên âm : ér huáng dì.

Hán Việt : nhân hoàng đế.

Thuần Việt : vua bù nhìn; vua chúa bán nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vua bù nhìn; vua chúa bán nước
五代时,石敬瑭勾结契丹,建立后晋,对契丹主自称儿皇帝后来泛指投靠外国,取得统治地位的卖国贼


Xem tất cả...