Phiên âm : jiāng yìng.
Hán Việt : cương ngạnh.
Thuần Việt : cứng đờ, sững lại.
cứng đờ, sững lại
(肢体)不能活动
tā de liǎngtiáotǔi jiāngyìng le.
hai chân cứng đờ.
cứng nhắc; cứng đờ; không linh hoạt
呆板;不灵活
工作方法僵硬.
gōngzuò fāngfǎ jiāngyìng.
phương pháp công tác không linh hoạt.