Phiên âm : jiāng zhí xìng jǐ zhuī yán.
Hán Việt : cương trực tính tích trùy viêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種主要侵犯脊椎關節及附近肌腱、韌帶等軟組織的慢性疾病。會發生鈣化僵硬, 使脊椎失去柔軟度而形如竹竿, 故俗稱為「竹竿病」。部分病患會演變為嚴重的駝背。