Phiên âm : jiāng mù.
Hán Việt : cương mộc.
Thuần Việt : ngẩn ngơ; sững sờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẩn ngơ; sững sờ常由紧张或休克引起的神气呆滞和迟钝的状态