VN520


              

僵局

Phiên âm : jiāng jú.

Hán Việt : cương cục.

Thuần Việt : cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng thẳng
僵持的局面
dǎpò jiāngjú.
phá tan tình thế bế tắc lâu nay.


Xem tất cả...