Phiên âm : jiāng jú.
Hán Việt : cương cục.
Thuần Việt : cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng thẳng僵持的局面dǎpò jiāngjú.phá tan tình thế bế tắc lâu nay.