Phiên âm : jiāng shī.
Hán Việt : cương thi.
Thuần Việt : cương thi; quỷ nhập tràng; xác chết cứng; đồ hủ bạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cương thi; quỷ nhập tràng; xác chết cứng; đồ hủ bại僵硬而死尸,常用来比喻腐朽的事物