VN520


              

僵固

Phiên âm : jiāng gù.

Hán Việt : cương cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳舊死板、不合時宜的。例積極修改僵固的制度, 才能提高員工的辦事效率。
死板、不合時宜的。如:「僵固的法令制度, 會影響行政人員的辦事效率。」


Xem tất cả...