Phiên âm : jiāng gù.
Hán Việt : cương cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳舊死板、不合時宜的。例積極修改僵固的制度, 才能提高員工的辦事效率。死板、不合時宜的。如:「僵固的法令制度, 會影響行政人員的辦事效率。」