Phiên âm : jiāng zhù.
Hán Việt : cương trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表情、動作變得僵硬不靈活。如:「當聽到颱風災情慘重的消息, 大家臉上的表情都僵住了。」