Phiên âm : jiāng shì.
Hán Việt : cương sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
第三者以言語挑撥, 引發雙方衝突。如:「你別僵事了, 他倆打起來, 於你有什麼好處?」