VN520


              

僵事

Phiên âm : jiāng shì.

Hán Việt : cương sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第三者以言語挑撥, 引發雙方衝突。如:「你別僵事了, 他倆打起來, 於你有什麼好處?」


Xem tất cả...