VN520


              

僕射姑

Phiên âm : pú yè gū.

Hán Việt : bộc xạ cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指良好的弓箭。《二刻拍案驚奇》卷一七:「他年得射如皋雉, 珍重今朝僕射姑。」也稱為「僕姑」。


Xem tất cả...