Phiên âm : qīng yín guàn.
Hán Việt : khuynh ngân quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熔解玻璃、金屬或其他物質的器具, 能耐高熱。也稱為「坩堝」、「鎔金堝」。