Phiên âm : qīng yí duàn céng.
Hán Việt : khuynh di đoạn tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斷層的移動方向與斷層的傾斜方向平行, 包括正斷層與逆斷層。也稱為「傾向滑移斷層」。