VN520


              

傾心吐膽

Phiên âm : qīng xīn tǔ dǎn.

Hán Việt : khuynh tâm thổ đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吐露真心話, 指真誠相待。元.關漢卿《拜月亭》第二折:「誰想他百忙裡臥枕著床, 內傷, 外傷, 怕不大傾心吐膽盡筋截力把個牙推請。」《紅樓夢》第六十八回:「故傾心吐膽, 敘了一回, 竟把鳳姐認為知己。」也作「吐膽傾心」。


Xem tất cả...