Phiên âm : shāng jiǔ.
Hán Việt : thương tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因飲酒過度而感到不適。如:「他昨夜傷酒, 今晨精神仍然不佳!」