VN520


              

傷酒

Phiên âm : shāng jiǔ.

Hán Việt : thương tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因飲酒過度而感到不適。如:「他昨夜傷酒, 今晨精神仍然不佳!」


Xem tất cả...