Phiên âm : shāng hào.
Hán Việt : thương hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受傷的人。多就軍隊而言。如:「這次戰爭非常慘烈, 傷號特別多。」