Phiên âm : shāng yào.
Hán Việt : thương dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中醫用於治療身體內、外創傷的藥物。《文明小史》第五○回:「先生請回去養息養息罷!如果受了傷, 還得好好的吃傷藥呢!」