VN520


              

傷腦筋

Phiên âm : shāng nǎo jīn.

Hán Việt : thương não cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情不易解決, 費心思。例他惹出了這種大麻煩, 真是傷腦筋。
事情不易解決, 費心思。如:「一上任就碰到這種難題, 真是傷腦筋!」


Xem tất cả...