Phiên âm : shāng nǎo jīn.
Hán Việt : thương não cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情不易解決, 費心思。例他惹出了這種大麻煩, 真是傷腦筋。事情不易解決, 費心思。如:「一上任就碰到這種難題, 真是傷腦筋!」