Phiên âm : shāng hao.
Hán Việt : thương háo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減損、耗費。《漢書.卷六六.公孫賀傳》:「重馬傷耗, 武備衰減。」宋.沈括《夢溪筆談.卷一一.官政一》:「監司奏劾杭州不恤荒政, 嬉遊不節, 及公私興造, 傷耗民力。」