VN520


              

傷痍

Phiên âm : shāng yí.

Hán Việt : thương di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受刀刃創傷。《後漢書.卷一七.岑彭傳》:「鄧奉背恩反逆, 暴師經年, 致賈復傷痍, 朱祐見獲。」《明史.卷一六四.范濟傳》:「邊塞絕傷痍之苦, 閭里絕呻吟之聲。」


Xem tất cả...