Phiên âm : shāng yí.
Hán Việt : thương di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受刀刃創傷。《後漢書.卷一七.岑彭傳》:「鄧奉背恩反逆, 暴師經年, 致賈復傷痍, 朱祐見獲。」《明史.卷一六四.范濟傳》:「邊塞絕傷痍之苦, 閭里絕呻吟之聲。」