VN520


              

傷感情

Phiên âm : shāng gǎn qíng.

Hán Việt : thương cảm tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使感情受到傷害。例何必為這種小事和他撕破臉, 傷感情?
使原有的交情受到傷害。如:「你說這話就傷感情了!」


Xem tất cả...