Phiên âm : shāng gǎn qíng.
Hán Việt : thương cảm tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使感情受到傷害。例何必為這種小事和他撕破臉, 傷感情?使原有的交情受到傷害。如:「你說這話就傷感情了!」