Phiên âm : shāng qíng.
Hán Việt : thương tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷懷、傷心。《文選.班彪.北征賦》:「寤曠怨之傷情兮, 哀詩人之歎時。」《西遊記》第三七回:「天年乾旱, 草子不生, 民皆饑死, 甚是傷情。」