VN520


              

傷悼

Phiên âm : shāng dào.

Hán Việt : thương điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀傷悼念。《漢書.卷九七.外戚傳下.孝成班倢伃傳》:「倢伃退處東宮, 作賦自傷悼。」《三國演義》第五三回:「孫權聞慈死, 傷悼不已, 命厚葬於南徐北固山下。」


Xem tất cả...