Phiên âm : shāng jiē.
Hán Việt : thương ta.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷心感嘆。唐.白居易〈酬微之〉詩:「吟玩獨當明月夜, 傷嗟同是白頭時。」元.關漢卿《單刀會》第四折:「可憐黃蓋轉傷嗟, 破曹的檣櫓一時絕。」