VN520


              

傷單

Phiên âm : shāng dān.

Hán Việt : thương đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.檢驗受傷狀況的診斷證明書。《初刻拍案驚奇》卷一四:「取了傷單, 回到縣中, 將一干人犯口詞取了, 問成于大郊死罪。」2.受傷者的名單。如:「請詳列傷單及死亡名單, 以便確實了解我軍在這次戰役中的傷亡情況。」


Xem tất cả...