VN520


              

傷人

Phiên âm : shāng rén.

Hán Việt : thương nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傷害人。例到動物園參觀時應避免靠近柵欄, 以免猛獸傷人。2.得罪人、羞辱人。例出口傷人
1.傷害人。《三國演義》第一三回:「呂布乃虎狼之徒, 不可收留, 收則傷人矣!」2.開罪人。如:「他竟出口傷人。」


Xem tất cả...