VN520


              

偶書

Phiên âm : ǒu shū.

Hán Việt : ngẫu thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨意書寫下來。多作為詩題或文章名。如唐代賀知章有〈回鄉偶書〉詩。


Xem tất cả...