Phiên âm : cè yǎn.
Hán Việt : trắc nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.眼睛向旁邊看。如:「他側眼偷瞧, 正好看到她經過。」2.樂譜符號名。參見「腰眼」條。