VN520


              

側歪

Phiên âm : cè wāi.

Hán Việt : trắc oai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾斜。如:「這輛腳踏車側歪在大樹旁。」《歧路燈》第七三回:「提了鞋襪, 過到河中間, 滑了一個側歪, 鞋襪皆順水而去。」


Xem tất cả...