VN520


              

側言

Phiên âm : cè yán.

Hán Việt : trắc ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏於一方的言論、邪巧的言論。《書經.蔡仲之命》:「詳乃視聽, 罔以側言改厥度。」唐.孔穎達.正義:「無以邪巧之言, 易其常度, 必斷之以義。」《舊唐書.卷一一.代宗本紀》:「故聖人以經籍之義, 資理化之本, 側言曲學, 實紊大猷, 去左道之亂政, 俾彝倫而攸敘。」


Xem tất cả...