Phiên âm : cè yā lì.
Hán Việt : trắc áp lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.地殼變動時, 地層中受橫向水平推擠而產生的壓力。能使地殼形成山嶺和山谷。2.液體對容器側壁產生的壓力。此壓力強度隨深度而增加。也稱為「旁壓力」。