VN520


              

側席

Phiên âm : cè xí.

Hán Việt : trắc tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.空出上座, 以等待賢良。《後漢書.卷八三.逸民傳.序》:「光武側席幽人, 求之若不及。」2.正位旁側的席位。《紅樓夢》第一一回:「尤氏讓邢夫人王夫人並他母親都上了坐, 他與鳳姐兒寶玉側席坐了。」


Xem tất cả...