Phiên âm : cè lòu.
Hán Việt : trắc lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.微賤的人。《東觀漢記.卷一九.應奉傳》:「應奉為武陵太守, 興學校, 舉側陋, 政稱遠邇。」2.狹窄。《晉書.卷三一.后妃傳上.武悼楊皇后傳》:「生蓬戶之側陋兮, 不閑習於文符。」