VN520


              

側陋

Phiên âm : cè lòu.

Hán Việt : trắc lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.微賤的人。《東觀漢記.卷一九.應奉傳》:「應奉為武陵太守, 興學校, 舉側陋, 政稱遠邇。」2.狹窄。《晉書.卷三一.后妃傳上.武悼楊皇后傳》:「生蓬戶之側陋兮, 不閑習於文符。」


Xem tất cả...