Phiên âm : cè yǐng.
Hán Việt : trắc ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
側面的身影。例前面那個人的側影很像小楊。側面的身影。如:「前面那個人的側影很像小楊。」