VN520


              

側影

Phiên âm : cè yǐng.

Hán Việt : trắc ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

側面的身影。例前面那個人的側影很像小楊。
側面的身影。如:「前面那個人的側影很像小楊。」


Xem tất cả...