Phiên âm : cè jì.
Hán Việt : trắc kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指非當事人對於會議或活動的過程, 從旁進行報導、記述。如:「國際漢學會議側記。」