VN520


              

側記

Phiên âm : cè jì.

Hán Việt : trắc kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指非當事人對於會議或活動的過程, 從旁進行報導、記述。如:「國際漢學會議側記。」


Xem tất cả...