Phiên âm : tíng shí.
Hán Việt : đình thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thức ăn ứ trong dạ dày, không tiêu hóa được. § Cũng gọi là tồn thực 存食.