VN520


              

停留

Phiên âm : tíng liú.

Hán Việt : đình lưu.

Thuần Việt : dừng lại; lưu lại; ở lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dừng lại; lưu lại; ở lại
暂时不继续前进
代表团在北京停留了一周.
dàibiǎotuán zài běijīng tínglíu le yīzhōu.


Xem tất cả...